Để làm được các bài tập tiếng Anh thì trước hết các bạn cần nắm rõ về cấu trúc của các thì để áp dụng đúng chỗ. Vậy lớp 6 có những thì nào? Các bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây của TuhocPTE.vn để biết thêm về các thì trong tiếng Anh lớp 6 nhé.
Các thì trong tiếng Anh lớp 6
1. Thì hiện tại đơn
Khái niệm thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn – Simple Present: Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên trong cuộc sống, hay một thói quen, hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Công thức của thì hiện tại đơn
Động từ to be | Động từ thường | |
Khẳng định | S + am/is/are + O Ex: Jenny is a student. (Jenny là học sinh) | S + V_s/es + O Ex: Tom has short blonde hair. (Tom có mái tóc ngắn màu vàng) |
Phủ định | S + am/is/are + not + O Ex: Jenny’ shirt isn’t black. (Cái áo của Jenny không phải màu đen) | S + do/does + not + V-INF + O Ex: Tom doesn’t have Math on Friday. (Tom không có môn toán vào thứ hai) |
Nghi vấn | Am/is/are + S + O? Trả lời: Yes, S + am/is/are No, S + am/is/are+ not Ex: Are they Timmy’s friends? No, they are not. (Có phải họ là bạn của Timmy không? Không, không phải.) | Do/does + S + O? Trả lời: Yes, S + do/does No, S +do/does + not Ex: Does hot in summer? Yes, it does. (Mùa hè nóng phải không?Phải, đúng vậy.) |
Cách dùng thì hiện tại đơn
Diễn tả một sự thật, chân lí hiển nhiên.
Ex: The Sun rises at East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Diễn tả một lịch trình hay thời khóa biểu thường ngày.
Ex: The bus leaves the station at 9.am every morning. (Xe buýt rời trạm lúc 9h mỗi sáng.)
Diễn tả một thói quen, hành động thường xuyên lặp đi lặp lại với tần suất nhiều lần.
Ex: John always does morning exercises in the morning. (John thường tập thể dục vào buổi sáng.)
Dấu hiệu nhận biết
Xuất hiện các từ sau: Always, often, usually, sometimes, seldom, never, every time, every day, every year, every month, once + a + thời gian, twice + a + thời gian,… Là dấu hiệu đặc trưng của thì hiện tại đơn.
2. Thì hiện tại tiếp diễn
Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những sự việc hay hành động nào đó xảy ra ngay trong lúc đang nói hay xung quanh thời điểm nói và sự việc, hành động vẫn đang diễn ra,chưa chấm dứt.
Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Khẳng định | S + am/is/are + V-ING + O Ex: Mai is listening to music now. (Bây giờ Mai đang nghe nhạc) |
Phủ định | S + am/is/are +not+ V-ING + O Ex: Tom is not having a meeting at the moment. (Tom không có cuộc họp nào vào lúc này cả) |
Nghi vấn | Am/is/are + S + V-ING + O? Trả lời:Yes, S +am/is/are No, S + am/is/are not Ex: Is Mary wearing high heels at the moment? No, she isn’t. (Có phải Mary đang đi giày cao gót vào lúc này? Không, cô ấy không) |
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang diễn ra và kéo dài ở thời điểm hiện tại. Ex:John is going to school at the moment.
- Dùng để đưa ra đề nghị, cảnh báo hay mệnh lệnh. Ex: Be quiet! The children are sleeping in the bedroom.
- Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi + ALWAYS. Ex : Kyler is always brings keys when he goes out.
- Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra ở trong tương lai theo kế hoạch đã định sẵn. Ex: Matt is flying to SaPa next week.
- Diễn tả sự không hài lòng hay phàn nàn về vấn đề nào đó khi trong câu có “always”. Ex: She is always coming late.
Lưu ý: Các động từ chỉ tri giác, nhận thức như: to be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like , want , glance, think, smell, love, hate,…không chia ở dạng tiếp diễn
Ex: Tom wants to go to a cinema at the moment.
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu của thì hiện tại tiếp diễn thường xuất hiện các từ như: At present, now, right now, at the moment, at, look, listen,…
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Twice a week là thì gì? Cách dùng twice a week
- But for là gì? Tổng hợp kiến thức về cấu trúc before tiếng Anh
- Recently là thì gì? Phân biệt recently và until recently
3. Hiện tại hoàn thành
Khái niệm của thì hiện tại hoàn thành
Diễn tả một hành động đã diễn ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại và trong tương lai.
Diễn tả một hành động xảy ra và đã có kết quả trong quá khứ nhưng không đề cập cụ thể thời gian xảy ra.
Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra tức thì.
Công thức của thì hiện tại hoàn thành
Khẳng định | S + has/have + P2+ O Ann is on holiday. She has gone to Italy. |
Phủ định | S + has/have (not) + P2 + O |
Nghi vấn | Have/has + S +P2 + O? Ex: I’ve lost my key. Can you help me look for it? |
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại
Dấu hiệu nhận biết
Có những từ như: Yet, recently, before, since, for, already, just, ever, never,… Xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối câu.
4. Thì tương lai gần
Khái niệm thì tương lai gần
Thì tương lai gần – Near Future cũng là một trong các thì thường gặp phải, được dùng để diễn đạt một kế hoạch, hay một dự định, dự đoán nào đó dựa vào bằng chứng ở hiện tại.
Công thức thì tương lai gần
Khẳng định | S + am/is/are + going to + V0 + O Ex:Tony is going to see a movie tonight. (Tony sẽ đi xem phim vào tối nay.) |
Phủ định | S +am/is/are +not + going to + V0 + O Ex: We aren’t going to hold the motor race before September. (Chúng tôi dự định sẽ không tổ chức cuộc đua mô tô trước tháng 12.) |
Nghi vấn | Am/is/are + S + going to + V-INF + O Ex: Is Mary going to buy a new house next month? (Có phải Mary dự định sẽ mua một ngôi nhà mới vào tháng sau?) |
Cách dùng thì tương lai gần
Diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai gần.
Ex: Tom is going to visit Vung Tau at the weekend. (Tom sẽ đến Vũng Tàu vào cuối tuần.)
Diễn tả một dự đoán dựa trên bằng chứng, căn cứ.
Ex: Is Penny going to have a holiday? Penny is booking the air tickets. (Có phải Penny sẽ có một kỳ nghỉ? Penny đang đặt vé máy bay.)
Dấu hiệu nhận biết
- Xuất hiện một số từ đặc trưng như: Tomorrow, next week, next Friday, next month, next year,…
- In + khoảng thời gian gần. Ex: In eight minutes (trong tám phút nữa)
Bài viết trên TuhocPTE.vn đã chia sẻ tất tần tật kiến thức về các thì trong tiếng Anh lớp 6. Mong rằng các bạn có thể nắm được và vận dụng để làm bài tập một cách dễ dàng, chính xác. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của TuhocPTE.vn.